555win cung cấp cho bạn một cách thuận tiện, an toàn và đáng tin cậy [turning stone casino]
Tra cứu từ điển Anh Việt online. Nghĩa của từ 'turning' trong tiếng Việt. turning là gì? Tra cứu từ điển trực tuyến.
Turning là danh động từ của động từ turn, chỉ hành động chuyển hướng hoặc quay. Thuật ngữ này thường dùng trong ngữ pháp tiếng Anh và có các biến thể liên quan như turned, turns.
Tìm kiếm turning. Từ điển Anh-Việt - Danh từ: chỗ ngoặt, chỗ rẽ, chỗ quành (trên đường). Từ điển Anh-Anh - noun: [count] Brit :2turn 5a. Từ điển Đồng nghĩa - verb: The earth turns on its …
TURNING ý nghĩa, định nghĩa, TURNING là gì: 1. a place, especially a road, track, or path, where you can leave the road you are on: 2. a…. Tìm hiểu thêm.
Lấy từ « partjobnow.com/dict/en_vn/Turning » Từ điển: Thông dụng | Cơ khí & công trình | Giao thông & vận tải | Xây dựng | Kỹ thuật chung | Kinh tế | Cơ - Điện tử | Toán & tin
Bài viết sẽ giúp bạn hiểu rõ nghĩa của 'Turning', cách sử dụng cùng các ví dụ minh họa dễ hiểu, giúp bạn áp dụng hiệu quả trong giao tiếp và học tập.
Turning là gì: / ´tə:niη /, Danh từ: sự quay, sự xoay, sự đổi chiếu, sự đổi hướng, chỗ ngoặt, chỗ rẽ, sự tiện; nghề tiện, Toán & tin: sự quay, sự thay...
Bài viết được đề xuất: